Đọc nhanh: 吹口 (xuy khẩu). Ý nghĩa là: Lõ thổi (kèn).
吹口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lõ thổi (kèn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹口
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 你 在 试着 吹口哨
- Bạn đang cố gắng huýt sáo.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 她 轻轻地 吹 了 一口气
- Cô ấy thổi nhẹ một hơi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
吹›