Đọc nhanh: 吸收剂量 (hấp thu tễ lượng). Ý nghĩa là: liều lượng hấp thụ.
吸收剂量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liều lượng hấp thụ
absorbed dose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸收剂量
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
吸›
收›
量›