吸入阀 xīrù fá
volume volume

Từ hán việt: 【hấp nhập phiệt】

Đọc nhanh: 吸入阀 (hấp nhập phiệt). Ý nghĩa là: van hút.

Ý Nghĩa của "吸入阀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吸入阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. van hút

suction valve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸入阀

  • volume volume

    - 吸收 xīshōu 入党 rùdǎng

    - kết nạp vào Đảng

  • volume volume

    - 细菌 xìjūn 入侵 rùqīn le 呼吸系统 hūxīxìtǒng

    - Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.

  • volume volume

    - zhè 一支 yīzhī 曲子 qǔzi 演奏 yǎnzòu 出神入化 chūshénrùhuà 听众 tīngzhòng bèi 深深地 shēnshēndì 吸引住 xīyǐnzhù le

    - bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.

  • volume volume

    - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • volume volume

    - 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù zhè jiù 开始 kāishǐ chuī

    - Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.

  • volume volume

    - 吸入 xīrù 煤气 méiqì 可能 kěnéng huì 导致 dǎozhì 中毒 zhòngdú

    - Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.

  • volume volume

    - 蒸发器 zhēngfāqì 蒸发 zhēngfā de 器具 qìjù 尤其 yóuqí shì 用于 yòngyú 蒸发 zhēngfā 吸入 xīrù 药剂 yàojì de 装置 zhuāngzhì

    - Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.

  • volume volume

    - méi de 吸入 xīrù 带上 dàishàng

    - Tôi đã không gói thuốc hít của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao