Đọc nhanh: 吴尊 (ngô tôn). Ý nghĩa là: Wu Zun hoặc Chun Wu (1979-), diễn viên người Bruneian, giọng ca chính của Fei Lun Hai (Fahrenheit).
吴尊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Zun hoặc Chun Wu (1979-), diễn viên người Bruneian, giọng ca chính của Fei Lun Hai (Fahrenheit)
Wu Zun or Chun Wu (1979-), Bruneian actor, vocalist of Fei Lun Hai (Fahrenheit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴尊
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他 不应 再 得到 尊重
- Anh ta không đáng được tôn trọng nữa.
- 他 姓 吴 , 叫 吴刚
- Anh ấy họ Ngô, tên Ngô Cương.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 他 尊敬 每 一位 客户
- Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
尊›