Đọc nhanh: 世尊 (thế tôn). Ý nghĩa là: thế tôn; Thích Ca (cách gọi của Phật Giáo).
世尊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế tôn; Thích Ca (cách gọi của Phật Giáo)
佛陀的尊号之一意为世间及出世间共同尊重的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世尊
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
尊›