Đọc nhanh: 启运日期 (khởi vận nhật kì). Ý nghĩa là: ngày khởi hành.
启运日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày khởi hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启运日期
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 动身 日期 不能 更改
- Ngày khởi hành không thể thay đổi.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
日›
期›
运›