Đọc nhanh: 启蒙教育 (khởi mông giáo dục). Ý nghĩa là: Giáo dục vỡ lòng; mẫu giáo.
启蒙教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo dục vỡ lòng; mẫu giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启蒙教育
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
教›
育›
蒙›