Đọc nhanh: 吴侬软语 (ngô nùng nhuyễn ngữ). Ý nghĩa là: phương ngữ Wu nghe dễ chịu.
吴侬软语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương ngữ Wu nghe dễ chịu
pleasant-sounding Wu dialect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴侬软语
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 操 吴语
- nói phương ngôn Ngô
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侬›
吴›
语›
软›