Đọc nhanh: 含钙 (hàm cái). Ý nghĩa là: chứa canxi.
含钙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứa canxi
containing calcium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含钙
- 他 的 名中 含筱
- Trong tên anh ấy có Tiểu.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 他 的话 含义 不 明确
- Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.
- 他 的 语气 中微 含 讽刺
- Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.
- 他 的 心中 含着 很多 期望
- Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
钙›