Đọc nhanh: 钙玻璃 (cái pha ly). Ý nghĩa là: thủy tinh nâu; kính màu trà; thuỷ tinh nâu.
钙玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủy tinh nâu; kính màu trà; thuỷ tinh nâu
含钙量多的一种玻璃,这种玻璃大量用作商品 (如瓶、平底杯和窗玻璃)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钙玻璃
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玻›
璃›
钙›