波群 bō qún
volume volume

Từ hán việt: 【ba quần】

Đọc nhanh: 波群 (ba quần). Ý nghĩa là: nhóm sóng.

Ý Nghĩa của "波群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

波群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhóm sóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波群

  • volume volume

    - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 孩子 háizi

    - Một bầy trẻ con.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao