Đọc nhanh: 吧托女 (ba thác nữ). Ý nghĩa là: cô gái lừa đảo, người phụ nữ dụ đàn ông đến quán bar giá cắt cổ 酒吧.
吧托女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái lừa đảo
scam girl
✪ 2. người phụ nữ dụ đàn ông đến quán bar giá cắt cổ 酒吧
woman who lures men to an exorbitantly priced bar 酒吧 [jiǔ bā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧托女
- 别 托辞 了 , 赶紧 去 吧
- Đừng từ chối nữa, mau đi đi.
- 女孩 应该 喜欢 穿 裙子 吧 ?
- Con gái chắc là thích mặc váy chứ?
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 刚好 大叔 要 到 北京 去 , 信 就 托 他 捎去 吧
- Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
- 下次 我来 你家 吧
- Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
女›
托›