Đọc nhanh: 否运 (phủ vận). Ý nghĩa là: bĩ vận. Ví dụ : - 你是否运送过这类化学品 Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
否运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bĩ vận
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 否运
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
否›
运›