吡嗪 bǐ qín
volume volume

Từ hán việt: 【tật _】

Đọc nhanh: 吡嗪 (tật _). Ý nghĩa là: pyrazine (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "吡嗪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吡嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pyrazine (hóa học) (từ mượn)

pyrazine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡嗪

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp