部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tật _】
Đọc nhanh: 吡嗪 (tật _). Ý nghĩa là: pyrazine (hóa học) (từ mượn).
吡嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pyrazine (hóa học) (từ mượn)
pyrazine (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡嗪
吡›
Tập viết
嗪›