Đọc nhanh: 吴仪 (ngô nghi). Ý nghĩa là: Wu Yi (1938-), một trong bốn phó thủ tướng của Hội đồng Nhà nước CHND Trung Hoa.
吴仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Yi (1938-), một trong bốn phó thủ tướng của Hội đồng Nhà nước CHND Trung Hoa
Wu Yi (1938-), one of four vice-premiers of the PRC State Council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴仪
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 仪态万方
- muôn vàn dáng vẻ.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 他 的 礼仪 很 好
- Lễ nghi của anh ấy rất tốt.
- 儒家思想 注重 礼仪
- Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
吴›