volume volume

Từ hán việt: 【lặc】

Đọc nhanh: (lặc). Ý nghĩa là: Singapore; Xin-ga-po. Ví dụ : - 叻埠风景美如画。 Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.. - 难忘叻埠的夜晚。 Khó quên đêm ở Singapore.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Singapore; Xin-ga-po

指新加坡中国的侨民称新加坡为石叻、叻埠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 难忘 nánwàng de 夜晚 yèwǎn

    - Khó quên đêm ở Singapore.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 难忘 nánwàng de 夜晚 yèwǎn

    - Khó quên đêm ở Singapore.

  • volume volume

    - 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 大叻 dàlè de 气温 qìwēn hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.

  • volume volume

    - 大叻 dàlè de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 呵叻 kēlè zài

    - Tôi biết Kha Lặc ở đâu.

  • volume volume

    - 呵叻 kēlè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Kha Lặc là một nơi tốt.

  • volume volume

    - 大叻 dàlè de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng měi

    - Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp