君皇表 jūn huáng biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【quân hoàng biểu】

Đọc nhanh: 君皇表 (quân hoàng biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ concord.

Ý Nghĩa của "君皇表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

君皇表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng hồ concord

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君皇表

  • volume volume

    - xià 战表 zhànbiǎo

    - hạ chiến thư.

  • volume volume

    - 皇宫 huánggōng 前有 qiányǒu 一座 yīzuò 华表 huábiǎo

    - Trước hoàng cung có một cột bia đá.

  • volume volume

    - 中士 zhōngshì 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - zài 英国 yīngguó 女王 nǚwáng shì 君主 jūnzhǔ ér 治理 zhìlǐ 国家 guójiā de 却是 quèshì 民选 mínxuǎn de 代表 dàibiǎo

    - Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.

  • volume volume

    - xiàng 君主 jūnzhǔ 表达 biǎodá le 臣服 chénfú de 态度 tàidù

    - Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao