Đọc nhanh: 君皇表 (quân hoàng biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ concord.
君皇表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ concord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君皇表
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 皇宫 前有 一座 华表
- Trước hoàng cung có một cột bia đá.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
皇›
表›