吐蕃 tǔbō
volume volume

Từ hán việt: 【thổ phiên】

Đọc nhanh: 吐蕃 (thổ phiên). Ý nghĩa là: dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..).

Ý Nghĩa của "吐蕃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吐蕃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..)

中国古代少数民族,在今青藏高原唐时曾建立政权

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐蕃

  • volume volume

    - dào shì 去过 qùguò méi 去过 qùguò bié 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu 不吐 bùtǔ 不快 bùkuài

    - canh cánh bên lòng, không nói ra không được.

  • volume volume

    - 必须 bìxū chū 侵吞 qīntūn 之物 zhīwù

    - Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō fān 荔枝 lìzhī

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây na.

  • volume volume

    - 谈吐 tántǔ 大方 dàfāng 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán zhēn 文明 wénmíng

    - Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.

  • volume volume

    - de 谈吐 tántǔ 非常 fēicháng 潇洒 xiāosǎ

    - Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó , Fān , Fán , Pí
    • Âm hán việt: Phiên , Phiền , Phồn
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDW (廿竹木田)
    • Bảng mã:U+8543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình