Đọc nhanh: 吐绶鸡 (thổ thụ kê). Ý nghĩa là: gà tây.
吐绶鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà tây
turkey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐绶鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
绶›
鸡›