Đọc nhanh: 吐沫 (thổ mạt). Ý nghĩa là: nước bọt; nước miếng; nước dãi.
吐沫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước bọt; nước miếng; nước dãi
唾沫; 液体形成的许多小泡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐沫
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 上吐下泻
- thượng thổ hạ tả.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 吐沫 星子
- hạt nước bọt
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 一吃 就 吐
- hễ ăn là nôn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
沫›