Đọc nhanh: 后灯 (hậu đăng). Ý nghĩa là: đèn sau; đèn hậu; đèn sau xe.
后灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn sau; đèn hậu; đèn sau xe
装在车辆后面的、通常为红色的灯,主要指汽车后面用作对尾随车辆警告的红灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后灯
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一灯 荧然
- Một ánh đèn le lói.
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
- 黄花 后生
- trai tân
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
灯›