Đọc nhanh: 后摇 (hậu dao). Ý nghĩa là: post-rock (thể loại âm nhạc). Ví dụ : - 他坐在摇椅里前后摇晃着。 Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
后摇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. post-rock (thể loại âm nhạc)
post-rock (music genre)
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后摇
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 黄花 后生
- trai tân
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
摇›