Đọc nhanh: 名帖 (danh thiếp). Ý nghĩa là: danh thiếp, thẻ tên.
名帖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh thiếp
business card
✪ 2. thẻ tên
name card
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名帖
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 请 给 我 你 的 名帖
- Xin đưa cho tôi danh thiếp của bạn.
- 他 递给 我 一张 名 帖子
- Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
帖›