Đọc nhanh: 名头 (danh đầu). Ý nghĩa là: tên tuổi.
名头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tuổi
名声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名头
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 你别 把 罪名 栽到 我 头上
- Bạn đừng hòng đổ lỗi cho tôi.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 他 以此 名头 天下
- Anh ấy nhờ đó mà nổi danh thiên hạ.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 纽约 是 国际 著名 的 码头
- New York là một thành phố quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
头›