Đọc nhanh: 同知 (đồng tri). Ý nghĩa là: quận trưởng (cũ).
同知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quận trưởng (cũ)
government sub-prefect (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同知
- 是 雷神 帮 的 已知 同伙
- Cộng sự được biết đến của Lords of Thunder.
- 所有 已知 的 同伙
- Các cộng sự Yakuza được biết đến của Michael Noshimuri.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 正在 查 他 的 已知 同伙
- Điều hành các cộng sự được biết đến cuối cùng của anh ấy.
- 经理 是否 同意 , 我 不 知道
- Sếp có đồng ý hay không, tôi không biết.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
知›