Đọc nhanh: 同德 (đồng đức). Ý nghĩa là: Quận Tongde ở tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải.
✪ 1. Quận Tongde ở tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải
Tongde county in Hainan Tibetan autonomous prefecture 海南藏族自治州 [Hǎi nán Zàng zú Zi4 zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同德
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 同心同德 ( 思想 、 行动 一致 )
- đồng tâm nhất trí
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
德›