Đọc nhanh: 吊铺 (điếu phô). Ý nghĩa là: giường treo.
吊铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường treo
吊起来的简易的铺位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊铺
- 他 拎 着 一吊 香蕉
- Anh ấy xách một xâu chuối.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 他来 估铺
- Anh ta đến quầy đồ si-đa.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 他 把 铺子 倒 给 别人 了
- Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.
- 他 有 一吊 钱
- Anh ta có một xâu tiền.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
铺›