Đọc nhanh: 吊牌 (điếu bài). Ý nghĩa là: Mác treo (mác quần áo).
吊牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mác treo (mác quần áo)
从质地上看,吊牌的制作材料大多为纸质,也有塑料的、金属的。另外,还出现了用全息防伪材料制成的新型吊牌。再从它的造型上看,则更是多种多样的:有长条形的,对折形的,圆形的,三角形的,插袋式的以及其它特殊造型的,真是多姿多彩,琳琅满目。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊牌
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 雷军 创造 的 牌子 是 小米
- Thương hiệu do Lôi Quân tạo ra là Xiaomi.
- 他们 在 公园 里 打牌
- Họ chơi bài trong công viên.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
牌›