吊慰 diào wèi
volume volume

Từ hán việt: 【điếu uỷ】

Đọc nhanh: 吊慰 (điếu uỷ). Ý nghĩa là: an ủi tang quyến, gửi lời chia buồn.

Ý Nghĩa của "吊慰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊慰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. an ủi tang quyến

to console the bereaved

✪ 2. gửi lời chia buồn

to offer condolences

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊慰

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi hǎo ba

    - Bạn hãy an ủi cô ấy đi.

  • volume volume

    - néng 安慰 ānwèi ma

    - Bạn có thể an ủi tôi không?

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo xiàng 工人 gōngrén 表示慰问 biǎoshìwèiwèn

    - Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.

  • volume volume

    - yǒu 一吊 yīdiào qián

    - Anh ta có một xâu tiền.

  • volume volume

    - 但是 dànshì 这些 zhèxiē 人里 rénlǐ bìng 包括 bāokuò 那些 nèixiē ài 穿 chuān 超短裙 chāoduǎnqún ài 穿 chuān 紧身 jǐnshēn 吊带衫 diàodàishān de 人们 rénmen

    - Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • - shì 心里 xīnli de 温暖 wēnnuǎn gěi le 无尽 wújìn de 安慰 ānwèi

    - Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao