Đọc nhanh: 吊床 (điếu sàng). Ý nghĩa là: võng; cái võng; võng mắc.
吊床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võng; cái võng; võng mắc
两端挂起来可以睡人的用具,多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊床
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
床›