Đọc nhanh: 吊卡车 (điếu ca xa). Ý nghĩa là: Xe cẩu.
吊卡车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe cẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊卡车
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 胡同 太窄 , 卡车 开 不 进去
- ngõ hẹp, xe tải không vào được.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 卡车 在 路上 行驶 很 慢
- Xe tải di chuyển trên đường rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
吊›
车›