Đọc nhanh: 吊兰 (điếu lan). Ý nghĩa là: lan điếu (thực vật).
吊兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan điếu (thực vật)
多年生草本植物,枝条细长下垂,夏季开小白花,可供盆栽观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊兰
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他 拎 着 一吊 香蕉
- Anh ấy xách một xâu chuối.
- 他 有 一吊 钱
- Anh ta có một xâu tiền.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
吊›