吉隆 jílóng
volume volume

Từ hán việt: 【cát long】

Đọc nhanh: 吉隆 (cát long). Ý nghĩa là: Hạt Gyirong, Tây Tạng: Skyid grong rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "吉隆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉隆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Gyirong, Tây Tạng: Skyid grong rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng

Gyirong county, Tibetan: Skyid grong rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉隆

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 隆隆 lónglóng

    - tiếng sấm ầm ầm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉利 jílì de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày may mắn.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì 十分 shífēn 隆重 lóngzhòng

    - Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 仪式 yíshì

    - Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 典礼 diǎnlǐ

    - Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao