Đọc nhanh: 吉海 (cát hải). Ý nghĩa là: Cát Hải (thuộc Hải Phòng).
✪ 1. Cát Hải (thuộc Hải Phòng)
越南地名属于海防省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉海
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
海›