Đọc nhanh: 吉强镇 (cát cường trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Jiqiang ở quận Xiji 西吉 , Guyuan 固原 , Ningxia.
✪ 1. Thị trấn Jiqiang ở quận Xiji 西吉 , Guyuan 固原 , Ningxia
Jiqiang town in Xiji county 西吉 [Xi1 jí], Guyuan 固原 [Gu4 yuán], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉强镇
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 强 作 镇静
- Miễn cưỡng tỏ ra bình tĩnh.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
强›
镇›