Đọc nhanh: 吉夕 (cát tịch). Ý nghĩa là: cát tịch; đêm tân hôn.
吉夕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát tịch; đêm tân hôn
结婚之夜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉夕
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 除夕 晚上 一定 要 吃饺子
- Đêm giao thừa nhất định phải ăn sủi cảo.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 今年 你 在 哪儿 过 除夕 呢 ?
- Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
夕›