合音 hé yīn
volume volume

Từ hán việt: 【hợp âm】

Đọc nhanh: 合音 (hợp âm). Ý nghĩa là: (ngữ âm) co lại, giọng hát dự phòng (âm nhạc).

Ý Nghĩa của "合音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合音 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (ngữ âm) co lại

(phonetic) contraction

✪ 2. giọng hát dự phòng (âm nhạc)

backup vocal (music)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合音

  • volume volume

    - 市斤 shìjīn 500

    - Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn hěn 重要 zhòngyào

    - Phát âm của nốt hợp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • volume volume

    - 这真步 zhèzhēnbù 河里 hélǐ shì zhè zhēn 不合理 bùhélǐ de 谐音 xiéyīn

    - Đây là đồng âm của từ bất hợp lý

  • volume volume

    - zài 这些 zhèxiē 年里 niánlǐ 我们 wǒmen 看到 kàndào yǒu 奇奇怪怪 qíqíguàiguài 名字 míngzi de 音乐 yīnyuè 组合 zǔhé 来来往往 láiláiwǎngwǎng

    - Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến ​​những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao