Đọc nhanh: 合数 (hợp số). Ý nghĩa là: hợp số.
合数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp số
在大于1的整数中,除了1和这个数本身,还能被其他整数整除的数,如4, 6, 9, 15, 21
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合数
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 这 集合 代表 所有 的 偶数
- Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
数›