Đọc nhanh: 合手 (hợp thủ). Ý nghĩa là: thuận tiện (để sử dụng), hài hòa, đặt lòng bàn tay vào nhau (trong lời cầu nguyện hoặc lời chào). Ví dụ : - 不合手续 không đúng thủ tục
✪ 1. thuận tiện (để sử dụng)
convenient (to use)
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
✪ 2. hài hòa
harmonious
✪ 3. đặt lòng bàn tay vào nhau (trong lời cầu nguyện hoặc lời chào)
to put one's palms together (in prayer or greeting)
✪ 4. làm việc với một mục đích chung
to work with a common purpose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合手
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 我 可是 合气道 高手
- Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 让 我们 携手 合作
- Hãy để chúng ta bắt tay hợp tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
手›