Đọc nhanh: 合同违约金 (hợp đồng vi ước kim). Ý nghĩa là: bồi thường thiệt hại hợp đồng.
合同违约金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồi thường thiệt hại hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同违约金
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
- 他们 是 志同道合 的 朋友
- Bọn họ là những người bạn cùng chung chí hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
约›
违›
金›