Đọc nhanh: 合叶 (hợp hiệp). Ý nghĩa là: bản lề.
合叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản lề
由两片金属构成的铁链,大多装在门、窗、箱、柜上面也作合页有的地区叫合扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合叶
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
合›