Đọc nhanh: 吃准 (cật chuẩn). Ý nghĩa là: đoan chắc.
吃准 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan chắc
确定,断定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃准
- 我 吃不准 这道题 的 答案
- Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 教室 里 不准 吃 东西
- Không được phép ăn uống trong lớp học.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 吃 下 这药 准定 会 好
- uống thuốc này nhất định sẽ đỡ.
- 明天 爬山 , 除了 准备 水 和 吃 的 , 还要 准备 什么 ?
- Ngày mai đi leo núi, ngoài chuẩn bị đồ ăn thức uống, còn cần chuẩn bị gì nữa không?
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
吃›