volume volume

Từ hán việt: 【hu.dụ.hủ】

Đọc nhanh: (hu.dụ.hủ). Ý nghĩa là: kêu la; kêu xin. Ví dụ : - 吁请 kêu xin; lên tiếng mời. - 吁求 lên tiếng yêu cầu. - 呼吁 kêu gọi; hô hào

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kêu la; kêu xin

为某种要求而呼喊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吁请 yùqǐng

    - kêu xin; lên tiếng mời

  • volume volume

    - 吁求 yùqiú

    - lên tiếng yêu cầu

  • volume volume

    - 呼吁 hūyù

    - kêu gọi; hô hào

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • volume volume

    - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • volume volume

    - 呼吁 hūyù

    - kêu gọi; hô hào

  • volume volume

    - lèi 喘吁吁 chuǎnxūxū de

    - mệt bở hơi tai.

  • volume volume

    - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū

    - thở dốc; thở hồng hộc.

  • volume volume

    - 民众 mínzhòng 呼吁 hūyù 倒台 dǎotái 现任 xiànrèn 领导 lǐngdǎo

    - Người dân kêu gọi lật đổ lãnh đạo hiện tại.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 呼吁 hūyù 公众 gōngzhòng 节约用水 jiéyuēyòngshuǐ

    - Chính phủ kêu gọi công chúng tiết kiệm nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 衣服 yīfú bèi 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu le 但是 dànshì 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 放弃 fàngqì

    - Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ , Yù
    • Âm hán việt: Dụ , Hu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMD (口一木)
    • Bảng mã:U+5401
    • Tần suất sử dụng:Cao