Đọc nhanh: 司药 (ti dược). Ý nghĩa là: dược sĩ.
司药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dược sĩ
pharmacist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司药
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
药›