Đọc nhanh: 铁弹珠 (thiết đạn châu). Ý nghĩa là: Con lăn sắt.
铁弹珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con lăn sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁弹珠
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 这里 有 一颗 铁弹
- Ở đây có một viên đạn sắt.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
珠›
铁›