Đọc nhanh: 号志 (hiệu chí). Ý nghĩa là: biển báo (kiểm soát giao thông, v.v.), dấu hiệu.
号志 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biển báo (kiểm soát giao thông, v.v.)
sign (traffic control etc)
✪ 2. dấu hiệu
signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号志
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
志›