Đọc nhanh: 号牌 (hiệu bài). Ý nghĩa là: biển số xe.
号牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển số xe
license plate; number plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号牌
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
牌›