Đọc nhanh: 叶面 (hiệp diện). Ý nghĩa là: bề mặt lá.
叶面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶面
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 树叶 浮在 水面 上
- Lá cây nổi trên mặt nước.
- 树叶 落 在 地面 上
- Lá cây rơi xuống mặt đất.
- 树叶 在 水面 上泛 着
- Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
面›