Đọc nhanh: 微测法 (vi trắc pháp). Ý nghĩa là: vi trắc phép.
微测法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi trắc phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微测法
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
- 其 做法 妙 挺 微妙
- Cách làm của người đó khá tinh tế.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 她 的 想法 难以 测度
- cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
- 测探 她 心里 的 想法
- thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
- 我 无法 推测 他会 怎么 做
- Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
法›
测›