Đọc nhanh: 叶门 (hiệp môn). Ý nghĩa là: Yemen (Tw).
✪ 1. Yemen (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
门›